Có 2 kết quả:

牙关紧闭症 yá guān jǐn bì zhèng ㄧㄚˊ ㄍㄨㄢ ㄐㄧㄣˇ ㄅㄧˋ ㄓㄥˋ牙關緊閉症 yá guān jǐn bì zhèng ㄧㄚˊ ㄍㄨㄢ ㄐㄧㄣˇ ㄅㄧˋ ㄓㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lockjaw
(2) trismus

Từ điển Trung-Anh

(1) lockjaw
(2) trismus